Yamaha Exciter GP côn tay 2010 Xanh
Hãng sản xuất : | YAMAHA |
Thông số chi tiết | |
Động cơ : | 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch |
Dung tich xy lanh : | 135cc |
Loại Xe : | Xe côn |
Tỷ số nén : | 11:1 |
Công suất tối đa : | 8.45 kw/8500rpm |
Mô men cực đại : | 11,65Nm/5500rpm |
Hệ thống truyền động,động cơ | |
Hệ thống khởi động : | • Khởi động bằng điện • Cần khởi động |
Hệ thống bôi trơn : | Ngâm trong dầu |
Dầu nhớt động cơ : | 1lít |
Bộ chế hoà khí : | VM21 x 1 |
Hệ thống đánh lửa : | DC-CDI |
Hệ thống ly hợp : | • Ly hợp loại ướt |
Kích thước,trọng lượng | |
Chiều dài (mm) : | 1945mm |
Chiều rộng (mm) : | 750mm |
Chiều cao (mm) : | 1065mm |
Độ cao yên xe : | 770mm |
Trọng lượng : | 103kg |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe : | 1245mm |
Khoảng cách gầm xe : | 140mm |
Phanh xe | |
Phanh trước : | • Phanh đĩa thủy lực |
Phanh sau : | • Phanh thường |
Thống số khác | |
Dung tích bình xăng : | 4lít |
Bánh xe trước/ sau : | 70/90-17MC / 80/90 - 17MC |
Khung xe : | Khung ống thép |
Giảm xóc | |
Giảm xóc trước : | • Ống lồng • Lò xo trụ • Lồng vào và nhau và kiểu đòn lắc |
Giảm xóc sau : | • Giảm xóc đơn kiểu thể thao |
[size=7]còn phien ban mới đây: exciter 2011[/size]
[justify]Thông số chi tiết Yamaha Exciter 2011:
[/justify]
[justify]* Động cơ: SOHC, 1 xylanh, 4 thì, 4 van, làm mát bằng dung dịch
[/justify]
[justify]* Dung tích xylanh: 134,4 cc[/justify]
[justify]* Hành trình xylanh rộng x cao: 54 x 58,7 mm[/justify]
[justify]* Tỉ số nén: 10,9:1[/justify]
[justify]* Công suất tối đa: 9,21 kW/8.500 vòng/phút (Phiên bản cũ 8,45 kW/8.500 vòng/phút )[/justify]
[justify]* Mômen xoắn cực đại: 12:14 Nm/6.000 vòng/phút (Phiên bản cũ 11,65 Nm/5.500 vòng/phút )
[/justify]
[justify]* Khởi động: Điện, cần đạp[/justify]
[justify]* Hệ thống bôi trơn: Điều áp các te ướt[/justify]
[justify]* Dung tích dầu máy: 1,5 lít
[/justify]
[justify]* Chế hòa khí: Mikuni BS25-58 x 1 (Phiên bản cũ VM 21 x 1)
[/justify]
[justify]* Loại ly hợp: ướt, côn tay hoặc tự động (hai phiên bản)
[/justify]
[justify]* Hệ truyền động: 5 số côn tay (Phiên bản cũ 4 số) và 4 số côn tự động[/justify]
[justify]* Quá trình hoạt động của hộp số: 1 - N - 2 - 3 - 4 - 5 (Phiên bản cũ 1 - N - 2 - 3 - 4 )
[/justify]
[justify]* Lốp trước: 70/90-17x2.15M / C 38P IRC (Phiên bản cũ 70/90 - 17MC )[/justify]
[justify]* Lốp sau: 100/70-17x2.15M / C 49P IRC (Phiên bản cũ 80/90 - 17MC )
[/justify]
[justify]* Phanh trước: Đĩa
[/justify]
[justify]* Phanh sau: Đĩa (Phiên bản trước sử dụng phanh đĩa)[/justify]
[justify][size=5]cho xin y kien nha[/size][/justify]
[justify][size=5]luu y : ca 2 điều ngang giá[/size][/justify]
[justify][size=5]nhung theo tui thi exciter phien ban cũ vẫn sành điệu hơn[/size]
[/justify]